Home » Tiếng anh
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh

Infinitive | Past | Past participle | Nghĩa | |||
abide | abode | abode | Trú ngụ,chịu đựng | |||
arise | arose | arisen | Nổi dậy, nổi lên | |||
awake | awoke | awoke, awaked | Tỉnh dậy ,đánh thức | |||
be | was, were | been | Thì, là, ở, bị được | |||
bear | bore | borne, born | Mang, chịu đựng, sinh đẻ | |||
beat |

Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét